What does CADIVI stand for?
CADIVI stands for "Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)"
How to abbreviate "Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)"?
"Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)" can be abbreviated as CADIVI
What is the meaning of CADIVI abbreviation?
The meaning of CADIVI abbreviation is "Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)"
What does CADIVI mean?
CADIVI as abbreviation means "Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)"